Việt
đá macma
đá phun từ núi lửa
đá phun trào
Đá mácma
đá hỏa thành
Anh
eruptive rock
intermediate igneous rock
volcanic rock
volcanite
Đức
Erstarrungsgesteine
Eruptivgestein
Vulkanit
vulkanisches Gestein
Pháp
roche volcanique
eruptive rock,volcanic rock,volcanite /SCIENCE/
[DE] Eruptivgestein; Vulkanit; vulkanisches Gestein
[EN] eruptive rock; volcanic rock; volcanite
[FR] roche volcanique; volcanite
[VI] Đá mácma, đá hỏa thành
[EN] eruptive rock, intermediate igneous rock
o đá macma