Việt
đá macma
đá phun trào
đá hoả sinh
đá phún trào
đa hỏa thành.
Anh
magma
magmatic rock
chalky clay
eruptive rock
extrusion rocks
igneous volcanic rock
orthorock
plutonic rock
primary rock
pyrogenic rock
pyroliths
volcanic rock
extrusive rocks
igneous rocks
Đức
Vulkanit
Ergußgestein
Eruptivgestein
Eruptivgestein /n -(e)s, -e (địa chất)/
đá phún trào, đá macma, đa hỏa thành.
đá macma, đá hoả sinh
Vulkanit /m/NLPH_THẠCH/
[EN] extrusive rocks, igneous rocks
[VI] đá macma, đá phun trào
Ergußgestein /nt/NLPH_THẠCH/
[VI] đá phun trào, đá macma
chalky clay, eruptive rock, extrusion rocks, igneous volcanic rock, magma, magmatic rock, orthorock, plutonic rock