magma
macma ~ of resorption macma h ấp thụ lại agressive ~ macma lấn anchimonomineral ~ macma gần đơn khoáng crateral ~ macma miệng núi lửa dry ~ macma khô eruptive ~ macma phun trào fractional ~ macma phân dị intermediate ~ macma trung gian invasive ~ macma xâm lấn monomineral ~ macma đơn khoáng monotectic ~ mác ma đơn dung natural ~ macma tự nhiên parent(al) ~ macma mẹ, macma nguyên sinh, macma ban đầu partial ~ macma tách thành từng phần polytectic ~ macma đa dung primary ~ macma nguyên sinh, macma mẹ, macma ban đầu residual ~, rest ~ macma sót, macma tàn dư suctive ~ macma hút superfluent ~ macma ứ trào (từ đỉnh núi lửa) syntectic ~ macma đồng dung wet ~ macma ướt