TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đá phiến chứa bitum ~ wax sáp đá phi ến

đá phiến sét alum ~ đá sét phèn alune ~ đá phiến có phèn ampelitic ~ đá phiến ampelit bentonitic ~ đá phiến bentonit bituminous ~ đá phiến chứa bitum black ~ đá phiến đen boghead ~ đá phiến bochet

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

than tasmanit dạng phiến wax ~ đá phiến chứa dầu oil ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bitumnious ~ đá phiến dầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá phiến chứa bitum ~ wax sáp đá phi ến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đá phiến chứa bitum ~ wax sáp đá phi ến

shale

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

shale

đá phiến sét alum ~ đá sét phèn alune ~ đá phiến có phèn ampelitic ~ đá phiến ampelit bentonitic ~ đá phiến bentonit bituminous ~ đá phiến chứa bitum black ~ đá phiến đen boghead ~ đá phiến bochet, bochet dạng sét calcareous ~ đá phiến vôi candle ~ đá phiến than nến carbon ~ đá phiến than carbonaceous ~ đá phiến chứa than coaly ~ đá phiến than combustible ~ đá phiến cháy culticular coaly ~ đá phién than có cuticun gas ~ đá phiến chứa bitum thải khí (trong quá trình chưng khô) ironstone ~ đá phiến chứa sắt kerosene ~ đá phiến cháy, đá phiến chứa dầu ligniferous ~ đá phiến chứa linhit lime ~ đá phiến sét vôi limestone ~ đá phiến sét vôi mud ~ đá phiến sét bùn oil ~ đá phiến dầu papery ~ đá phiến sét dạng từ paraffin ~ đá phiến parafin pelite ~ đá phiến pelit petroliferous ~ đá phiến chứa dầu plate ~ đá phiến sét dạng tấm pyrobitumen ~ đá phiến pirobitum resinoid ~ đá phiến nhựa sandy ~ đá phiến lẫn cát sticky ~ đá phiến dính stinking ~ đá phiến thối tasmanite ~ đá phiến tasmanit, than tasmanit dạng phiến wax ~ đá phiến chứa dầu oil ~ , bitumnious ~ đá phiến dầu, đá phiến chứa bitum ~ wax sáp đá phi ến