shale
đá phiến sét alum ~ đá sét phèn alune ~ đá phiến có phèn ampelitic ~ đá phiến ampelit bentonitic ~ đá phiến bentonit bituminous ~ đá phiến chứa bitum black ~ đá phiến đen boghead ~ đá phiến bochet, bochet dạng sét calcareous ~ đá phiến vôi candle ~ đá phiến than nến carbon ~ đá phiến than carbonaceous ~ đá phiến chứa than coaly ~ đá phiến than combustible ~ đá phiến cháy culticular coaly ~ đá phién than có cuticun gas ~ đá phiến chứa bitum thải khí (trong quá trình chưng khô) ironstone ~ đá phiến chứa sắt kerosene ~ đá phiến cháy, đá phiến chứa dầu ligniferous ~ đá phiến chứa linhit lime ~ đá phiến sét vôi limestone ~ đá phiến sét vôi mud ~ đá phiến sét bùn oil ~ đá phiến dầu papery ~ đá phiến sét dạng từ paraffin ~ đá phiến parafin pelite ~ đá phiến pelit petroliferous ~ đá phiến chứa dầu plate ~ đá phiến sét dạng tấm pyrobitumen ~ đá phiến pirobitum resinoid ~ đá phiến nhựa sandy ~ đá phiến lẫn cát sticky ~ đá phiến dính stinking ~ đá phiến thối tasmanite ~ đá phiến tasmanit, than tasmanit dạng phiến wax ~ đá phiến chứa dầu oil ~ , bitumnious ~ đá phiến dầu, đá phiến chứa bitum ~ wax sáp đá phi ến