TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đáng tức giận

không vui

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng tức giận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng bực bội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách khó chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đáng tức giận

đấng bực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng tức giận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xui xẻo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đáng tức giận

schön

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
đáng tức giận

gemein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(subst

) da hast du etwas Schönes angerichtet!: con đã gây ra chuyện hay ho nhỉ!

ich gewinne nie im Lotto, das ist einfach gemein

không bao giờ tôi trúng sổ cả, thật là đáng bực.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schön /[Jo:n] (Adj.)/

(ugs iron ) không vui; đáng tức giận;

) da hast du etwas Schönes angerichtet!: con đã gây ra chuyện hay ho nhỉ! : (subst

gemein /(Adj.)/

(ugs ) đấng bực; đáng tức giận; xui xẻo (unerfreulich, ärgerlich);

không bao giờ tôi trúng sổ cả, thật là đáng bực. : ich gewinne nie im Lotto, das ist einfach gemein

ar /ger.li.cher.wei.se (Adv.)/

đáng tức giận; đáng bực bội; một cách khó chịu;