Việt
đánh gốc cây
dào góc cây.
đào gốc cây
Đức
Baumrodung
reuten
roden
roden /i'ro:don] (sw. V.; hat)/
đánh gốc cây; đào gốc cây;
Baumrodung /í =, -en/
í =, -en sự] đánh gốc cây; -
reuten /vt (thổ ngữ)/
đánh gốc cây, dào góc cây.