zugeben /(st V.; hat)/
(Kartenspiel) đánh ra (một quân bài);
nó phải đánh ra con ba. 3- thừa nhận, thú nhận, công nhận : er musste eine Drei zugeben bị cáo đã thửa nhận hành vi phạm tội : der Angeklagte hat die Tat zugege ben CÔ ta thừa nhận đã đánh cắp. : sie gab zu, es gestohlen zu haben