TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đánh ra

đánh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đánh ra

zugeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Funkenprobe. Damit kann geprüft werden, ob ein Zündfunke an der Zündkerze überspringt. Hierbei ist die ausgebaute Zündkerze, die mit dem Kerzenstecker verbunden ist, auf Masse zu klemmen (Bild 2).

Thử tia lửa. Phép thử này kiểm tra tia lửa đánh ra ở bugi có truyền qua được không. Ở đây bugi đã tháo ra được gắn với phích cắm bugi và nối phích cắm với dây mass (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er musste eine Drei zugeben

nó phải đánh ra con ba. 3- thừa nhận, thú nhận, công nhận

der Angeklagte hat die Tat zugege ben

bị cáo đã thửa nhận hành vi phạm tội

sie gab zu, es gestohlen zu haben

CÔ ta thừa nhận đã đánh cắp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zugeben /(st V.; hat)/

(Kartenspiel) đánh ra (một quân bài);

nó phải đánh ra con ba. 3- thừa nhận, thú nhận, công nhận : er musste eine Drei zugeben bị cáo đã thửa nhận hành vi phạm tội : der Angeklagte hat die Tat zugege ben CÔ ta thừa nhận đã đánh cắp. : sie gab zu, es gestohlen zu haben