TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đáy bồn

đáy bồn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đáy bồn

tank bottom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tank bottom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Perforierter Behälterboden

Đáy bồn bằng thép có lỗ phun

Es wird vor allem zum Aufschweißen von Formteilen mit kreisförmigen Fügeflächen, zum Verbinden von Flanschen und zum Einschweißen von Böden in Behältern verwendet.

Chủ yếu được sử dụng để hàn đắp lên các chi tiết được định hình có bề mặt hàn dạng vòng tròn, hoặc để hàn mặt bích và đáy bồn chứa.

Ungünstige Bauteilgestaltung Es kann zu Schwindungsrissen führen, wenn sich Harz in der Kante oder in den Verdickungen des Behälterbodens ansammelt.

Sản phẩm có cấu hình không thuận lợi Nhựa tích tụ tại các cạnh hoặc các chỗ nổi dày cộm lên ở đáy bồn chứa có thể dẫn đến các vết nứt co rút.

Ungünstige Bauteilgestaltung Es kann zu Schwindungsrissen führen, wenn sich Harz in der Kante oder in den Verdickungen des Behälterbodens ansammelt.

Sản phẩm có cấu hình không thuận lợi Nhựa tích tụ tại các cạnh hoặc tại các chỗ nổi dày cộm lên ở đáy bồn chứa có thể dẫn đến các vết nứt co rút.

Beim kontinuierlichen  Vorschäumen (Bild 2) werden die Perlen ständig über Förderschnecken von unten in den Schäumbehälter transportiert. Dort werden sie mit Sattdampf bei möglichst geringem Druck beaufschlagt.

Đối với máy tạo bọt liên tục (Hình 2), các hạt ngọc trai được nạp liên tục bằng vít tải vào đáy bồn tạo bọt và được thổi bằng hơi nước bão hòa với áp suất tương đối thấp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tank bottom

đáy bồn

 tank bottom /hóa học & vật liệu/

đáy bồn

Một hỗn hợp của chất lỏng, gỉ sắt và các chất khác nằm bên dưới mức của đưòng ống đầu ra trong một bình.

A mixture of stored liquid, rust and other sediments below the level of the outlet pipe in a tank.