tank bottom /hóa học & vật liệu/
đáy bể
tank bottom /hóa học & vật liệu/
đáy bồn
Một hỗn hợp của chất lỏng, gỉ sắt và các chất khác nằm bên dưới mức của đưòng ống đầu ra trong một bình.
A mixture of stored liquid, rust and other sediments below the level of the outlet pipe in a tank.
bottom, tank bottom /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
đáy thùng