TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đáy thùng lặn

đáy thùng lặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đáy thùng lặn

bottom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bottom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bottom

đáy thùng lặn

 bottom /hóa học & vật liệu/

đáy thùng lặn

 bottom /xây dựng/

đáy thùng lặn

Một cái đáy thùng lặn được lắp tạm thời để tăng khả năng nổi của thùng lặn.

A temporary caisson bottom installed to add buoyancy.