Việt
đáy thung lũng
lòng thung lũng
đáy lũng sông
đường lũng sông
Anh
bottom fiat
valley glacier
talweg
Đức
Talboden
Talsohle
đáy lũng sông, đáy thung lũng; đường lũng sông
Talboden /m -s, = u -bôden/
đáy thung lũng, lòng thung lũng; Tal
Talsohle /f =, -n/
lòng thung lũng, đáy thung lũng; Tal
valley glacier /xây dựng/
valley glacier /hóa học & vật liệu/