Việt
lòng thung lũng
đáy thung lũng
Đức
Talsohie
Talboden
Talsohle
(nghĩa bóng) điểm thấp nhất, mức thấp nhất.
Talboden /m -s, = u -bôden/
đáy thung lũng, lòng thung lũng; Tal
Talsohle /f =, -n/
lòng thung lũng, đáy thung lũng; Tal
Talsohie /die (Geogr.)/
lòng thung lũng (Talboden);
: (nghĩa bóng) điểm thấp nhất, mức thấp nhất.