Việt
đâm lỗ chỗ
đột nhiều lỗ
khoan thủng nhiều lỗ
Đức
durchlochern
die Blechwand war von Gewehrkugeln durch löchert
tấm vách tôn đã bị đạn bắn thủng lỗ chỗ.
durchlochern /(sw. V.; hat)/
đâm lỗ chỗ; đột nhiều lỗ; khoan thủng nhiều lỗ;
tấm vách tôn đã bị đạn bắn thủng lỗ chỗ. : die Blechwand war von Gewehrkugeln durch löchert