durchlochern /(sw. V.; hat)/
đâm lỗ chỗ;
đột nhiều lỗ;
khoan thủng nhiều lỗ;
die Blechwand war von Gewehrkugeln durch löchert : tấm vách tôn đã bị đạn bắn thủng lỗ chỗ.
durchlochern /(sw. V.; hat)/
làm suy yếu;
ein System durchlöchern : làm suy yếu một hệ thống. 1