TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchlochern

đâm lỗ chỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột nhiều lỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoan thủng nhiều lỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm suy yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
durchlöchern

làm thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sôn rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm mòn thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

durchlöchern

perforate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

durchlöchern

durchlöchern

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
durchlochern

durchlochern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Blechwand war von Gewehrkugeln durch löchert

tấm vách tôn đã bị đạn bắn thủng lỗ chỗ.

ein System durchlöchern

làm suy yếu một hệ thống. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchlöchern /vt/

làm thủng, làm rách, làm sôn rách, làm mòn thủng; đâm lỗ chỗ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

durchlöchern

perforate

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchlochern /(sw. V.; hat)/

đâm lỗ chỗ; đột nhiều lỗ; khoan thủng nhiều lỗ;

die Blechwand war von Gewehrkugeln durch löchert : tấm vách tôn đã bị đạn bắn thủng lỗ chỗ.

durchlochern /(sw. V.; hat)/

làm suy yếu;

ein System durchlöchern : làm suy yếu một hệ thống. 1