TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã được xác định

đã được xác định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

án định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đã được xác định

festgelegt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

festgesetzt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Strömungsrichtung festgelegt

Chiều dòng chảy đã được xác định trước

I. Allg. festgelegt, je nach Ausführung

Thông thường tùy thiết kế đã được xác định trước

Rohre aus unlegierten Stählen mit festgelegten Eigenschaften bei Raumtemperatur

Ống thép thô với các tính chất đã được xác định ở nhiệt độ bình thường

Rohre aus unlegierten und legierten Stählen mit festgelegten Eigenschaften bei erhöhten Temperaturen

Ống thép thô hoặc thép hợp kim với các tính chất đã được xác định ở nhiệt độ cao

Rohre aus unlegierten und legierten Stählen mit festgelegten Eigenschaften bei tiefen Temperaturen

Ống thép thô hoặc thép hợp kim với các tính chất đã được xác định ở nhiệt độ lạnh thấp

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

festgelegt,festgesetzt /a/

đã được xác định, qui định, án định.