Việt
đã đến lúc
đã đến giai đoạn
Đức
reiffür
reif für die Pensionierung sein
đã đến tuổi hưu trí.
reiffür /etw. (ugs.)/
đã đến lúc (phải làm gì); đã đến giai đoạn (phải làm gì);
đã đến tuổi hưu trí. : reif für die Pensionierung sein