TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã đến lúc

đã đến lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã đến giai đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đã đến lúc

reiffür

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Ladenbesitzer kurbeln ihre Markisen hoch und holen die Fahrräder hervor. Aus einem Fenster oben Im zweiten Stock eines Hauses ruft eine Mutter ihrer Tochter zu, sie solle endlich heimkommen und das Abendbrot richten.

Các chủ tiệm kéo tâm bạt che lên, bày xe đạp ra trước cửa hiệu.T Từ một khung cửa sổ trên tầng hai một bà mẹ gọi con gái, rằng đã đến lúc cô phỉa về thôi để còn chuẩn bị bữa ăn chiều.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Shopkeepers are dropping their awnings and getting out their bicycles. From a second-floor window, a mother calls to her daughter to come home and prepare dinner.

Các chủ tiệm kéo tâm bạt che lên, bày xe đạp ra trước cửa hiệu. Từ một khung cửa sổ trên tầng hai một bà mẹ gọi con gái, rằng đã đến lúc cô phỉa về thôi để còn chuẩn bị bữa ăn chiều.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Nun waren aber gerade die hundert Jahre verflossen, und der Tag war gekommen, wo Dornröschen wieder erwachen sollte.

Hạn ngủ triền miên trăm năm đã qua, đã đến lúc công chúa Hồng Hoa tỉnh giấc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reif für die Pensionierung sein

đã đến tuổi hưu trí.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reiffür /etw. (ugs.)/

đã đến lúc (phải làm gì); đã đến giai đoạn (phải làm gì);

đã đến tuổi hưu trí. : reif für die Pensionierung sein