TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã cũ

đã cũ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dã mòn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đã dùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã mòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đã cũ

outworn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

đã cũ

ubertragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Für raue und gebrauchte Stahlrohre wird ¬ nach Abschnitt „Druckverluste in Rohrleitungssystemen” ermittelt.

Cho ống thép nhám và đã cũ, λ được xác định theo chương “Tiêu hao áp suất trong hệ thống ống dẫn”.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies sind Lacke an älteren Fahrzeugen, die schon starken Witterungs- und Umwelteinflüssen ausgesetzt gewesen sind.

Đó là lớp sơn ở những xe đã cũ bị ảnh hưởng mạnh của thời tiết và môi trường.

Bei gebrauchten Sachen kann sie vom Verkäufer durch die AGB oder einzelvertraglich auf ein Jahr verkürzt werden.

Trong trường hợp món hàng đã cũ thì bên bán có thể giảm một năm thông qua T&C hay thỏa thuận riêng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubertragen /(Adj.) (ổsterr.)/

đã dùng; đã cũ; đã mòn (abgetragen, gebraucht);

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

outworn

dã mòn, đã cũ