TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã chuẩn hóa

đã chuẩn hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đã chuẩn hóa

standardized

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 standardized

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Untersuchung des Verhaltens von Werkstoffen bei anwendungsorientierten Beanspruchungen (z. T. genormt, z. B. Bördelversuch an Rohren, oder als spezielle Anwendungsprüfungen, z. B. die Ermittlung der Gleiteigenschaft einer bestimmten Folie).

Khảo sát tính chất của vật liệu với tải trọng hợp với ứng dụng thực tiễn (một phần đã chuẩn hóa, t.d. thử nghiệm gấp mép cho ống, hoặc thử nghiệm đặc biệt cho các ứng dụng, t.d. xác định tính trượt của một tấm nhựa mỏng nhất định).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standardized

đã chuẩn hóa

 standardized /hóa học & vật liệu/

đã chuẩn hóa

 standardized /toán & tin/

đã chuẩn hóa