standardized /hóa học & vật liệu/
đã chuẩn hóa
standardized /hóa học & vật liệu/
đã tiêu chuẩn hóa
standardized /toán & tin/
được tiêu chuẩn hóa
standardized /toán & tin/
được tiêu chuẩn hóa
standardized /cơ khí & công trình/
đã tiêu chuẩn hóa
standardized /cơ khí & công trình/
được tiêu chuẩn hóa
standardized /toán & tin/
đã chuẩn hóa
standardized /toán & tin/
đã tiêu chuẩn hóa
standard elevation, standardized
điểm cao chuẩn