Việt
đã vô trùng
đã tiệt trùng
Anh
sterilized
Đức
entkeimt
entkeimt /adj/CNT_PHẨM/
[EN] sterilized
[VI] đã tiệt trùng, đã vô trùng
sterilized /hóa học & vật liệu/
sterilized /thực phẩm/