Việt
đã xác định trước
dã cho trước
Anh
predetermined
Eine definierte Menge Calciumhydrid wird in einen Siebkorb gefüllt (Bild 2).
Sau đó bỏ một lượng calci hydrid đã xác định trước vào rổ sàng (Hình 2).
đã xác định trước; dã cho trước