TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã xác định trước

đã xác định trước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dã cho trước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

đã xác định trước

predetermined

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine definierte Menge Calciumhydrid wird in einen Siebkorb gefüllt (Bild 2).

Sau đó bỏ một lượng calci hydrid đã xác định trước vào rổ sàng (Hình 2).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

predetermined

đã xác định trước; dã cho trước