TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đèn đỏ

đèn đỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màu đỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tín hiệu dừng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đèn đỏ

red tube

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 danger light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 red tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đèn đỏ

Rotröhre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schllißlicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aufleuchten der Leuchten rot und gelb: Störungen im Anhänger-ABS

Hai đèn đỏ và vàng phát sáng: Sự cố ở ABS của rơ moóc

Daraus ergeben sich 23 = (8 mögliche Schaltstellungen; von denen jedoch nur 4 verwendet werden (die Kombination von z.B. Rot und Grün wäre im Falle einer Verkehrsampel unsinnig, Tabelle 2).

Tổng cộng có 23 = 8 trường hợp thông tin khác nhau, nhưng sẽ chỉ có bốn trường hợp được dùng mà thôi (thí dụ đèn đỏ và xanh cùng sáng là vô lý, Bảng 2).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schllißlicht /n -(e)s, -er/

màu đỏ, đèn đỏ, tín hiệu dừng lại; Schlliß

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 danger light, red tube /điện tử & viễn thông/

đèn đỏ

 stop light /điện tử & viễn thông/

đèn đỏ (giao thông)

 stop light /ô tô/

đèn đỏ (giao thông)

red tube /y học/

đèn đỏ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rotröhre /f/Đ_TỬ/

[EN] red tube

[VI] đèn đỏ