TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màu đỏ

màu đỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màu ủng đỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đèn đỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tín hiệu dừng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa đỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

son

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phấn hồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

son bôi mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết đỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

da mặt ửng hồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

má đỏ ửng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

má hông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ánh hông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ráng hồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừng hồng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

màu đỏ

red

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

màu đỏ

Röte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schllißlicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rot

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Das Rot bei Sonnenuntergang.

Màu đỏ khi mặt trời mọc.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The red at sunset.

Màu đỏ khi mặt trời mọc.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bleichromatmolybdatsulfatrot

Chromatmolybdatsulfat chì, màu đỏ

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Rotbraune Farbe

Màu đỏ nâu

Fehlerdiagnose (im Schaltplan rot).

Chẩn đoán lỗi (đường màu đỏ trong sơ đồ mạch).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schllißlicht /n -(e)s, -er/

màu đỏ, đèn đỏ, tín hiệu dừng lại; Schlliß

Rot /n -s/

1. màu đỏ; ein tiefes - mầu đỏ thẫm; 2. (cỏ) hoa đỏ; - anspielen chơi hoa đỏ, đi hoa đỏ; 4. son, phấn hồng, son bôi mặt; Rot auflegen ửng hổng, đỏ lên, đánh má hồng.

Röte /f =/

1. màu đỏ, vết đỏ, ban; 2. da mặt ửng hồng, má đỏ ửng, má hông; 3. ánh hông, ráng hồng, vừng hồng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Röte /[’rozto], die; -n/

(o PI ) màu đỏ; màu ủng đỏ;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

red

màu đỏ