Việt
má hông
màu đỏ
vết đỏ
ban
da mặt ửng hồng
má đỏ ửng
ánh hông
ráng hồng
vừng hồng.
Đức
Röte
Röte /f =/
1. màu đỏ, vết đỏ, ban; 2. da mặt ửng hồng, má đỏ ửng, má hông; 3. ánh hông, ráng hồng, vừng hồng.
X. má dào má kẹp (kỹ) Backe f má sưng vù Zahngeschwür n má phanh (kỹ) Bremsblock m má phấn schönes Mädchen n má phinh pausbäckig (a) má sau giầy Galosche f má sệ Backentasche f má thấm Röte f