Việt
da mặt ửng hồng
má đỏ ửng
má hồng
màu đỏ
vết đỏ
ban
má hông
ánh hông
ráng hồng
vừng hồng.
Đức
Röte
Röte /f =/
1. màu đỏ, vết đỏ, ban; 2. da mặt ửng hồng, má đỏ ửng, má hông; 3. ánh hông, ráng hồng, vừng hồng.
Röte /[’rozto], die; -n/
(nghĩa bóng) da mặt ửng hồng; má đỏ ửng; má hồng;