Việt
màu đỏ
hoa đỏ
son
phấn hồng
son bôi mặt
Đức
Rot
Rot /n -s/
1. màu đỏ; ein tiefes - mầu đỏ thẫm; 2. (cỏ) hoa đỏ; - anspielen chơi hoa đỏ, đi hoa đỏ; 4. son, phấn hồng, son bôi mặt; Rot auflegen ửng hổng, đỏ lên, đánh má hồng.