TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoa đỏ

màu đỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa đỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

son

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phấn hồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

son bôi mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hoa đỏ

Rot

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rot /n -s/

1. màu đỏ; ein tiefes - mầu đỏ thẫm; 2. (cỏ) hoa đỏ; - anspielen chơi hoa đỏ, đi hoa đỏ; 4. son, phấn hồng, son bôi mặt; Rot auflegen ửng hổng, đỏ lên, đánh má hồng.