TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đèn bunsen

đèn Bunsen

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đèn pháp khí Bunsen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đèn bunsen

đèn Bunsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một loại đèn dùng khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đèn bunsen

Bunsen burner

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 Bunsen burner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đèn bunsen

Bunsenbrenner

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
đèn bunsen

Bunsenbrenner

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bunsenbrenner /der; -s, - [theo tên của nhà hóa học người Đức R. w. Bunsen (1811-1899)]/

đèn Bunsen; một loại đèn dùng khí (Gasbrenner);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bunsenbrenner /m -s, =/

đèn Bunsen, đèn pháp khí Bunsen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bunsenbrenner /m/PTN/

[EN] Bunsen burner

[VI] đèn Bunsen

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Bunsen burner

đèn Bunsen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Bunsen burner

đèn Bunsen

Một loại đèn dùng khí đốt có đường dẫn khí có thể điều chỉnh được nhờ đó điều chỉnh được ngọn lửa; được dùng nhiều trong các phòng thí nghiệm.

A gas burner having an adjustable air inlet that allows the heat of the flame to be modified; widely used in laboratories.

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Đèn bunsen

[DE] Bunsenbrenner

[EN] bunsen burner

[VI] Đèn bunsen

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Bunsen burner

đèn Bunsen