TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đèn phanh

Đèn phanh

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đèn hiệu phanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
đèn phanh

đèn phanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
đèn hiệu phanh

đèn hiệu phanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đèn phanh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đèn phanh

brake lights

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 brake light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop lamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

brake light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stop lamp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
đèn phanh

brake-warning light

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
đèn hiệu phanh

stop lamp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đèn phanh

Bremsleuchten

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Bremsleuchte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
đèn phanh

Bremskontrolleuchte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
đèn hiệu phanh

Bremslicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bremsleuchten.

Đèn phanh.

v Bremslichtschalter

Công tắc đèn phanh

Bremsleuchten (§ 53 StVZO)

Đèn phanh (§ 53 StVZO)

Bremslichtschalter

Công tắc đèn phanh

Lampe für Bremslicht links

Bóng đèn cho đèn phanh trái

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bremskontrolleuchte /f/ÔTÔ/

[EN] brake-warning light

[VI] đèn (cảnh báo) phanh (thiết bị phanh)

Bremsleuchte /f/ÔTÔ/

[EN] stop lamp

[VI] đèn phanh, đèn hiệu phanh

Bremslicht /nt/ÔTÔ/

[EN] stop lamp

[VI] đèn hiệu phanh, đèn phanh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 brake light, stop lamp

đèn phanh

brake light

đèn phanh

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Bremsleuchten

[EN] brake lights

[VI] Đèn phanh