Việt
đèn hiệu phanh
đèn phanh
tín hiệu dừng
đèn hiệu sáng khi phanh
đèn stop
Anh
stop light
stop lamp
braking light
Đức
Bremslicht
Bremsleuchte
Bremslichtlampe
Stoplicht
Pháp
feu de frein
feu de stop
feu stop
feu-stop
lampe de frein
lampe stop
Bremsleuchte,Bremslicht,Bremslichtlampe,Stoplicht /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bremsleuchte; Bremslicht; Bremslichtlampe; Stoplicht
[EN] braking light; stop lamp; stop light
[FR] feu de frein; feu de stop; feu stop; feu-stop; lampe de frein; lampe stop
Bremslicht /das (PI. ...lichter)/
đèn hiệu sáng khi phanh; đèn stop;
Bremslicht /m -(e)s, -er/
tín hiệu dừng; -
Bremslicht /nt/ÔTÔ/
[EN] stop lamp
[VI] đèn hiệu phanh, đèn phanh