TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hiệu dừng

tín hiệu dừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng hiệu dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tín hiệu dừng

stop board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stop signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 idler-time signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pause signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quit signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tín hiệu dừng

Haltscheibe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haltsignal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haltesignal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bremslicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haltesignal /n -s, -e/

tín hiệu dừng; -

Bremslicht /m -(e)s, -er/

tín hiệu dừng; -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haltscheibe /f/Đ_SẮT/

[EN] stop signal

[VI] tín hiệu dừng (để chạy dồn tàu)

Haltsignal /nt/Đ_SẮT/

[EN] stop board, stop signal

[VI] bảng hiệu dừng, tín hiệu dừng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stop board

tín hiệu dừng

stop signal

tín hiệu dừng (cho chạy dồn tàu)

 idler-time signal, pause signal, quit signal, stop board

tín hiệu dừng

 stop signal

tín hiệu dừng (cho chạy dồn tàu)

 stop signal /giao thông & vận tải/

tín hiệu dừng (cho chạy dồn tàu)