Việt
bảng hiệu dừng
tín hiệu dừng
tin hiệu dừng
tín hiệu dừng tàu
dấu hiệu ngừng xe
Anh
stop signal
stop board
stop element
Đức
Haltscheibe
Haltsignal
Sperrschritt
Stopbit
Stoppolarität
Stopschritt
Pháp
signal d'arrêt
signal d'arrêt dans le système arythmique
élément d'arrêt
stop element,stop signal /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Sperrschritt; Sperrschritt; Stopbit; Stoppolarität; Stopschritt
[EN] stop element; stop signal
[FR] signal d' arrêt; signal d' arrêt dans le système arythmique; élément d' arrêt
Haltscheibe /f/Đ_SẮT/
[EN] stop signal
[VI] tín hiệu dừng (để chạy dồn tàu)
Haltsignal /nt/Đ_SẮT/
[EN] stop board, stop signal
[VI] bảng hiệu dừng, tín hiệu dừng
tín hiệu dừng (cho chạy dồn tàu)
tín hiệu dừng Tín hiệu khởi động sự chuyền thiết bị fax từ điều kiện hoạt động sang điều kiện dự trữ.