Việt
phần tử dừng
bit dừng
phần từ dừng
phần tử ngừng
Anh
stop element
stop bit
stop signal
Đức
Stoppelement
Stoppbit
Sperrschritt
Stopbit
Stoppolarität
Stopschritt
Pháp
signal d'arrêt
signal d'arrêt dans le système arythmique
élément d'arrêt
stop element,stop signal /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Sperrschritt; Sperrschritt; Stopbit; Stoppolarität; Stopschritt
[EN] stop element; stop signal
[FR] signal d' arrêt; signal d' arrêt dans le système arythmique; élément d' arrêt
Stoppelement /nt/M_TÍNH/
[EN] stop element
[VI] phần tử dừng
Stoppbit /nt/M_TÍNH/
[EN] stop bit, stop element
[VI] bit dừng, phần tử dừng
phần tử dừng Phần lử cuối cùng của một ký tự trong một số lần truyền nối tiếp, dùng đề nhận dạng phần tử khời động tiếp theo.