Việt
phần tử dừng
bit dừng
Anh
stop element
stop bit
Đức
Stoppelement
Stoppbit
stop bit, stop element /toán & tin/
Stoppelement /nt/M_TÍNH/
[EN] stop element
[VI] phần tử dừng
Stoppbit /nt/M_TÍNH/
[EN] stop bit, stop element
[VI] bit dừng, phần tử dừng