TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần tử dừng

phần tử dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bit dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

phần tử dừng

stop element

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stop bit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop bit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phần tử dừng

Stoppelement

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stoppbit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stop element

phần tử dừng

stop bit

phần tử dừng

 stop bit, stop element /toán & tin/

phần tử dừng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stoppelement /nt/M_TÍNH/

[EN] stop element

[VI] phần tử dừng

Stoppbit /nt/M_TÍNH/

[EN] stop bit, stop element

[VI] bit dừng, phần tử dừng