Việt
bit dừng
phần tử dừng
Anh
stop bit
stop element
Đức
Stopbit
Stoppbit
Pháp
bit d'arrêt
Stoppbit /nt/M_TÍNH/
[EN] stop bit, stop element
[VI] bit dừng, phần tử dừng
stop bit /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Stopbit
[EN] stop bit
[FR] bit d' arrêt
bit dừng Bit cuối cùng truyền đl trong sự truyền dữ liệu khổng đồng bộ đề chi báo rõ ràng kết thúc của một từ. Từ thuộc vào các quy ước sử dụng, các bit dữ liệu cấu thành ký tự cố thề được hối tiếp bằng 1, 1, 5 hoặc 2 bit dừng.