Việt
đèn pin
đèn chớp
đèn bấm
đèn lồng
nguồn sáng
xương ruột
Anh
electric torch
flash lamp
flash-light
pocket lamp
torch
torch-light
flashlight
lantern
Đức
Taschenlampe
đèn lồng, đèn pin, nguồn sáng, xương ruột (đúc)
Taschenlampe /í =, -n/
đèn pin, đèn bấm; -
Taschenlampe /f/ĐIỆN/
[EN] flashlight, pocket lamp
[VI] đèn pin, đèn chớp
- dt. (Pháp: pile) Đèn điện nhỏ cầm tay, sáng nhờ nguồn điện của pin: Chốc chốc lại bấm đèn pin lên giá súng tiểu liên (Ng-hồng).
electric torch, flash lamp, flash-light, pocket lamp, torch
đèn pin (bỏ túi)
electric torch, torch-light
electric torch /cơ khí & công trình/