TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đò cũ

đồ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đò cũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đò cũ

Krempel II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m den Krempel II vor die Füße werfen

thôi việc, bỏ việc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krempel II /m -s/

đồ bỏ, đò cũ [bỏ đi]; ♦£ j-m den Krempel II vor die Füße werfen thôi việc, bỏ việc.