überbeanspruchen /(sw. V.; hat; ich über beanspruche, überbeansprucht, überzu beanspruchen)/
đòi hỏi quá mức;
bắt làm quá sức;
anh cần phải tránh việc bắt nó làm việc quá sức. : du solltest ver meiden, ihn überzubeanspruchen
uberstrapazieren /(sw. V.; hat)/
bắt làm quá mức;
đòi hỏi quá mức;
sử dụng quá mức;
überfordern /(sw. V.; hat)/
đòi hỏi quá mức;
yêu cầu quá cao;
đòi hỏi quá sức;
yêu cầu ở ai quá cao (bằng điều gì) : jmdn. [mit etw.] überfordern với bài tập này em đã dặt ra yêu cầu quá cao đối với con : du überforderst das Kind mit dieser Aufgabe cảm thấy bị đòi hỏi quá sức. : sich überfordert fühlen