TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đòi hỏi quá sức

đòi hỏi quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu cầu quá cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đòi hỏi quá sức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đòi hỏi quá sức

überfordern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Überlastung oder Überforderung von Personal

Người giám hộ bị đòi hỏi quá sức/ quá trình độ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. [mit etw.] überfordern

yêu cầu ở ai quá cao (bằng điều gì)

du überforderst das Kind mit dieser Aufgabe

với bài tập này em đã dặt ra yêu cầu quá cao đối với con

sich überfordert fühlen

cảm thấy bị đòi hỏi quá sức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überfordern /(sw. V.; hat)/

đòi hỏi quá mức; yêu cầu quá cao; đòi hỏi quá sức;

yêu cầu ở ai quá cao (bằng điều gì) : jmdn. [mit etw.] überfordern với bài tập này em đã dặt ra yêu cầu quá cao đối với con : du überforderst das Kind mit dieser Aufgabe cảm thấy bị đòi hỏi quá sức. : sich überfordert fühlen