Việt
đòn điều khiển
đòn điều chỉnh
cần điều chỉnh
Anh
governor rod
Đức
Reglerstange
MgAI8Zn: Querlenker, Motorradfelgen
MgAI8Zn: Đòn điều khiển ngang, vành bánh xe mô tô
Der schwenkbar gelagerte Längslenker übernimmt die Führung des Vorderrades.
Đòn điều khiển dọc nằm xoay được trong ổ đỡ, đảm nhiệm việc dẫn hướng bánh xe trước.
Radführung (Bild 2). Sie wird von Längs- und Querlenkern oder Stabilenkern übernommen.
Dẫn hướng bánh xe (Hình 2) được thực hiện nhờ đòn điều khiển dọc và ngang hay đòn ổn định.
Die Kolbenstange des Hydraulikzylinders ist am Längslenker oder am Querlenker der Radaufhängung befestigt.
Thanh đẩy piston của xi lanh thủy lực được gắn chặt với đòn điều khiển dọc hay ngang của hệ thống treo bánh xe.
Knetlegierungen werden z.B. als Lenker für Radaufhängungen, Felgen verwendet.
Hợp kim dẻo được sử dụng để chế tạo thí dụ như các đòn điều khiển cho hệ thống treo bánh xe, vành bánh xe.
Reglerstange /f/CT_MÁY/
[EN] governor rod
[VI] đòn điều khiển, đòn điều chỉnh, cần điều chỉnh
governor rod /cơ khí & công trình/