Việt
đầu thạch đảng
đói lập
đói kháng
phản kháng
phản đối.
Đức
Fronde
Fronde /f =, -n/
1. (sử) đầu thạch đảng; 2. [sự] đói lập, đói kháng, phản kháng, phản đối.