Việt
đóng bằng đinh
ghim đinh
đóng bằng đinh đầu bẹt
bấm lại
kẹp lại
Anh
spike
Đức
pinnen
abjheften
pinnen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
đóng bằng đinh; ghim đinh;
abjheften /(sw. V.; hat)/
đóng bằng đinh (kim bấm); đóng bằng đinh đầu bẹt; bấm lại; kẹp lại;
spike /xây dựng/