Việt
đóng bằng đinh
đóng bằng đinh đầu bẹt
bấm lại
kẹp lại
Đức
abjheften
abjheften /(sw. V.; hat)/
đóng bằng đinh (kim bấm); đóng bằng đinh đầu bẹt; bấm lại; kẹp lại;