Việt
đóng dấu lên
Đức
aufdrücken
jmdm. einen aufdrücken
(tiếng lóng) hôn mạnh vào má ai một cái.
aufdrücken /(sw. V.; hat)/
đóng dấu lên;
(tiếng lóng) hôn mạnh vào má ai một cái. : jmdm. einen aufdrücken