Việt
đóng phim
thủ diễn trong một bộ phim
Đức
filmen
er hat sich ganz der Theaterarbeit entfremdet und filmt nur noch
ông ấy không còn hoạt động trong ngành kịch nghệ nữa mà chỉ chuyển đóng phim.
filmen /(sw. V.; hat)/
đóng phim; thủ diễn trong một bộ phim;
ông ấy không còn hoạt động trong ngành kịch nghệ nữa mà chỉ chuyển đóng phim. : er hat sich ganz der Theaterarbeit entfremdet und filmt nur noch