TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đóng phim

đóng phim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ diễn trong một bộ phim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đóng phim

filmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat sich ganz der Theaterarbeit entfremdet und filmt nur noch

ông ấy không còn hoạt động trong ngành kịch nghệ nữa mà chỉ chuyển đóng phim.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

filmen /(sw. V.; hat)/

đóng phim; thủ diễn trong một bộ phim;

ông ấy không còn hoạt động trong ngành kịch nghệ nữa mà chỉ chuyển đóng phim. : er hat sich ganz der Theaterarbeit entfremdet und filmt nur noch