Việt
đôi cánh trong thần thoại
Đức
Flügel
ein Engel mit silbernen Flügeln
một thiên thần với đôi cánh bạc.
Flügel /['fly:gol], der; -s, -/
đôi cánh (người, vật ) trong thần thoại;
một thiên thần với đôi cánh bạc. : ein Engel mit silbernen Flügeln