Việt
đông nhỏ
cục nhỏ
hòn nhỏ
Đức
Häufchen
Häufchen /n -s, =/
đông nhỏ, cục nhỏ, hòn nhỏ; ein Häufchen Néruen ngưòi rất dễ xúc động (dễ cau có, bẳn tính).