Việt
cục nhỏ
hòn nhỏ
nắm nhỏ
đông nhỏ
bó
chùm .
Anh
small-piece
Đức
Klunker
Häufchen
Klunker /[’klurikar], die; -, -n od. der; -s, - (landsch.)/
cục nhỏ; hòn nhỏ; nắm nhỏ (Klümpchen);
Häufchen /n -s, =/
đông nhỏ, cục nhỏ, hòn nhỏ; ein Häufchen Néruen ngưòi rất dễ xúc động (dễ cau có, bẳn tính).
Klunker /f =, -n, m -s, =/
1. cục nhỏ, hòn nhỏ, nắm nhỏ; 2. bó [nhỏ], chùm [nhỏ].
small-piece /xây dựng/