TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đúng nguyên văn

đúng nguyên văn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Theo từng chữ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đúng từng chữ một

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

từng chữ một

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đúng nguyên văn

verbatim

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

đúng nguyên văn

buchstäblich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wortwörtlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wortwörtlich /(Adj.) (verstärkend)/

từng chữ một; từng từ; sát nghĩa; đúng nguyên văn;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Verbatim

Đúng nguyên văn, đúng từng chữ một

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

verbatim

Theo từng chữ, đúng nguyên văn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

đúng nguyên văn

buchstäblich (a) đúng như ausgerechnet (a), geradeso